Có 2 kết quả:
技术人员 jì shù rén yuán ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ • 技術人員 jì shù rén yuán ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
jì shù rén yuán ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
technical staff
Bình luận 0
jì shù rén yuán ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
technical staff
Bình luận 0